Người nước ngoài có cần mã số My Number không? Giải thích sự khác biệt với thẻ lưu trú và cách sử dụng
1. はじめに
1. Mở đầu
マイナンバー制度(個人番号制度)は、日本で住民票を持つ人すべてに12桁の番号を割り当てる制度です。
Hệ thống My Number (số cá nhân) là hệ thống cấp số 12 chữ số cho mọi người có đăng ký cư trú tại Nhật.
外国人も日本に住民登録すれば、マイナンバーが付与されます。
Người nước ngoài cũng sẽ được cấp số My Number nếu đăng ký cư trú tại Nhật.
2. 外国人にもマイナンバーが付与される?
2. Người nước ngoài có được cấp My Number không?
在留期間が3か月を超える外国人は、日本の市区町村に住民登録(住民票)をすることが義務です。
Người nước ngoài có thời gian lưu trú trên 3 tháng bắt buộc phải đăng ký cư trú tại địa phương.
住民票が作成されると、自動的にマイナンバー(12桁の番号)が発行されます。
Khi có đăng ký cư trú, số My Number (12 chữ số) sẽ được cấp tự động.
3. 在留カードとの違い
3. Sự khác biệt giữa My Number và thẻ lưu trú
項目 | マイナンバー | 在留カード |
---|---|---|
誰に交付? | 住民票のある全員 | 中長期在留者のみ |
形式 | 通知カード/個人番号カード | ICチップ付きカード |
主な目的 | 行政手続き番号 | 在留資格の証明 |
法的根拠 | マイナンバー法 | 出入国管理法 |
4. マイナンバーが必要になる場面
4. Các trường hợp cần sử dụng My Number
- 会社で働くとき(社会保険・税務の手続き)
- 年末調整・確定申告
- 国民健康保険・年金の申請
- 児童手当や給付金の申請
- Khi đi làm (đăng ký bảo hiểm xã hội, thuế)
- Khai thuế cuối năm hoặc khai thuế cá nhân
- Đăng ký bảo hiểm y tế quốc dân, lương hưu
- Xin trợ cấp con nhỏ, các khoản hỗ trợ từ chính phủ
5. マイナンバーを他人に教えても大丈夫?
5. Có nên cung cấp My Number cho người khác?
マイナンバーは大切な個人情報です。勤務先や役所など正当な理由がある場合以外、むやみに教えないようにしましょう。
My Number là thông tin cá nhân quan trọng. Ngoài những nơi có lý do chính đáng như công ty hoặc cơ quan nhà nước, không nên chia sẻ tùy tiện.
6. よくある質問
6. Một số câu hỏi thường gặp
Q. 留学生にもマイナンバーはありますか?
→ はい、住民票があれば発行されます。
Q. マイナンバーカードは持っていないけど問題ありますか?
→ 通知カード(または番号通知書)があれば手続きできます。
7. まとめ
7. Tổng kết
- 外国人でもマイナンバーは必要 → Người nước ngoài cũng cần có My Number
- 在留カードとは役割が違う → Thẻ lưu trú và My Number có chức năng khác nhau
- 就職・手続き・給付金などに必要 → Cần thiết khi đi làm, làm thủ tục, nhận trợ cấp
- 他人に不用意に教えない → Không nên chia sẻ tuỳ tiện cho người khác
コメント